|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tÃnh cách
![](img/dict/D0A549BC.png) | caractère. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Có tÃnh xác thá»±c | | avoir un caractère d'authenticité | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | caractéristiques. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | TÃnh cách của dân tá»™c Việt Nam | | caractéristiques du peuple viêtnamien | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | qualité. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vá»›i tÃnh cách là | | en qualité de |
|
|
|
|